Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quay lại
[quay lại]
|
to turn round
She turned round and waved goodbye
Everybody turned round to look at him
to retrace one's steps; to backtrack; to turn back
It was getting dark, so we decided to turn back
Let's turn back to Chapter one !
to come back; to return; to go back
Don't go back, no matter how much he begs you!
Chuyên ngành Việt - Anh
quay lại
[quay lại]
|
Hoá học
turnback
Từ điển Việt - Việt
quay lại
|
động từ
xoay mình ra sau
nghe gọi tên, anh ấy quay lại
trở về cái cũ
quay lại từ đầu